Items
Voix : Chanté-parlé : solos alternés (1 - 10 / 10)
|
|
Title | Digitized | Recordist | Country/Continent | Year of recording | Code | |
---|---|---|---|---|---|---|
d |
Nữ Trung Vuong (suite) _02 |
d |
1900 - 1930 | CNRSMH_E_1965_137_001_02 | ||
d |
Phấn Trang Lầu _01 |
d |
1900 - 1930 | CNRSMH_E_1965_138_001_01 | ||
d |
Phấn Trang Lầu (suite) _02 |
d |
1900 - 1930 | CNRSMH_E_1965_138_001_02 | ||
d |
Lưu Định Kiên _01 |
d |
1900 - 1930 | CNRSMH_E_1965_139_001_01 | ||
d |
Anh Quá Cung Vợ _01 |
d |
1900 - 1930 | CNRSMH_E_1965_140_001_01 | ||
d |
Anh Quá Cung Vợ (suite) _02 |
d |
1900 - 1930 | CNRSMH_E_1965_140_001_02 | ||
d |
Ngũ Thiêu giao con cho Châu Xáng _01 |
d |
1900 - 1930 | CNRSMH_E_1965_141_001_01 | ||
d |
Ngũ Thiêu giao con cho Châu Xáng (suite) _02 |
d |
1900 - 1930 | CNRSMH_E_1965_141_001_02 | ||
d |
Lũ Hiêp bi vây (suite) _02 |
d |
1900 - 1930 | CNRSMH_E_1965_142_001_02 | ||
d |
Mẩu Tử Tình Thâm (suite) _02 |
d |
1900 - 1930 | CNRSMH_E_1965_144_001_02 |